chúng tôi   
 
   | nous |  |   |   | Chúng tôi yêu hoà bình |  |   | nous aimons la paix |  |   |   | nous |  |   |   | Hắn nhìn chúng tôi |  |   | il nous regarde |  |   |   | Anh ta đã viết thư cho chúng tôi |  |   | il nous a écrit |  |   |   | notre; nos |  |   |   | Con chúng tôi |  |   | nos enfants |  |   |   | Ở thá»i đại chúng tôi |  |   | à notre époque |  |   |   | Thầy giáo chúng tôi |  |   | notre professeur |  
 
    | 
		 |